Có 1 kết quả:
一往情深 yī wǎng qíng shēn ㄧ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
yī wǎng qíng shēn ㄧ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deeply attached
(2) devoted
(2) devoted
Bình luận 0
yī wǎng qíng shēn ㄧ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0